cimr-g7u20p41-bien-tan-yaskawa-viet-nam-pitesco-viet-nam.png

Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ và Dịch Vụ Tiên Phong

Pitesco Vietnam ., Ltd

D5 Mieu Noi Resident, Dinh Tien Hoang,

W.3, Binh Thanh St., Ho Chi Minh City, Vietnam

Tel:  (+84) 08 35109734   Fax: (+84) 08 3517 6476

Chi nhánh Đồng Nai

333, QL 51, Khu phố 1, P. Long Bình Tân, Tp.  Biên Hòa, Đồng Nai

 Tel: 0616251889/87   

Vui lòng liên hệ để được hỗ trợ giá tốt nhất :

Hotline: 0909 352 877    Mr Nhật

Email: nhat@pitesco.com

Cellphone: 090 666 98 32

Email : nhung@pitesco.com

 

 

 

 

TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA BIẾN TẦN (INVERTER) YASKAWA G7:

- Bàn phím LCD: 5 dòng x 16 ký tự, backlit, 7 ngôn ngữ, có chức năng Copy

- Lập trình, cài đặt đơn giản: Cài đặt nhanh và cài đặt theo từng nhóm thông số

- Bộ vi xử lý : 32-bit

- Bộ nhớ: Bộ nhớ Flash updates dễ dàng, phần mềm ứng dụng tùy chọn, bộ nhớ chương trình không tự xóa.

- Điều khiển logic: 24 VDC (sinking or sourcing)

- Terminal đầu cuối: Tháo lắp nhanh chóng

- Quạt giải nhiệt: Plug-in với điều khiển on/off

- Dò tìm thông số động cơ: Dò tỉnh và dò động

- Dò tìm tốc độ: Hai hướng theo chiều quay của động cơ

- Điều khiển quá trình: PID, tham chiếu theo "PID Trim"

- Thông số động cơ: Cho phép cài đặt 02 động cơ khác nhau.

- Phương pháp dừng: Dừng theo thời gian, dừng tự do, dừng nhanh, dừng hãm động năng "high-slip"

- Hãm động năng DC: Điều chỉnh theo mức và theo thời gian

- Điều khiển tham chiếu nhiều cấp tốc độ: Cho phép tối đa 17 cấp tốc độ khác nhau

- Chức năng Timer: Lập trình được on/of delay

- Ngõ vào digital M.O.P: Up/Down/ Hold/ Reset

- Tinh chỉnh: Tất cả Analog và xung của ngõ vào/ngõ ra.

- Transistor hãm động năng: tích hợp đến 15Kw, 200/400VAC

- DC Bus choke: Tích hợp sẵn đến 22KW, công suất lớn hơn có thể tùy chọn.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT NỔI BẬT CỦA BIẾN TẦN YASKAWA G7:

- Chức năng điều khiển: Sóng sin PWM

- Mo-ment khởi động:

- Dãy điều khiển tốc độ:

           1 : 200 (Điều khiển vector vòng hở loại 2)
           1 : 1000 (Điều khiển Vector vòng kín Flux)

 - Độ chính xác tốc độ:

 - Đáp ứng tốc độ:

 - Mo-ment xoắn giới hạn: Điều khiển vector cho phép cài đặt 1/4 góc quay.

- Độ chính xác Mo-ment xoắn: ±5%

- Dãy tần số điều khiển: 0.01 -- 400Hz

- Độ chính xác tần số (Khi nhiệt độ thay đổi):

- Độ phân giải tần số cài đặt:

- Độ phân giải tần số ngõ ra: 0.001Hz
- Khả năng quá tải cho phép:

 

Ứng dụng: máy nén, cần trục, máy rập, máy cuốn, bơm thuỷ lực, quạt giải nhiệt

Rated Input Voltage

Drive Model Number
CIMR-G7

Rated Output Current (Amps)

Nominal HP2

208V

CIMR-G7U20P41

3.2

1/2

CIMR-G7U20P71

6

1

CIMR-G7U21P51

8

2

208V

CIMR-G7U22P21

12

3

CIMR-G7U23P71

18

5

208V

CIMR-G7U25P51

27

7.5

CIMR-G7U27P51

34

10

208V

CIMR-G7U20111

49

15

CIMR-G7U20151

66

20

208V

CIMR-G7U20181

80

25

CIMR-G7U20221

96

30

208V

CIMR-G7U20300

130

40

CIMR-G7U20370

160

50

208V

CIMR-G7U20450

183

60

CIMR-G7U20550

224

75

208V

CIMR-G7U20750

300

100

CIMR-G7U20900

358

125

CIMR-G7U21100

415

150